(028) 7309 6039
Home
About us
Production Bases
Company Organization Chart
Distribution System
Annual Revenue
Products
Cough Suppressants Expectorants and Mucolytics
Antibiotics
Oral Solid Dosage Form
Injection
Analgesics, Anti-Inflammatory and Antipyretic...
Antihistamines and Combinations
Antiprotozoal Agents
Vaginal Preparations
Antimalarials
Antituberculosis Agents
Infusions
Irrigation Solutions
Creams & Ointments
Tonics and Vitamins
Gastrointestinal Agents
Anthelmintics
Cardiovascular Drugs
Metabolism drugs
Raw Material
Cosmetics
Shareholders
Notice
Dividend
Shareholders
Shareholders Meeting
Share transaction of internal and major shareholders
MKP shares information
Annual Revenue
Financial Revenue
Corporate governance reports
Mekophar information
Leaders
Company rules
Members & relationship
Customer
Recruitment
Contact us
Lifibrat 200mg
Metabolism drugs
L06
Indications
Thuốc được chỉ định trong chứng tăng cholesterol máu (tuýp IIa) kèm/hoặc tăng triglycerid máu nội sinh đơn lẻ (tuýp IV) hoặc phối hợp (tuýp IIb và III), khi chế độ ăn kiêng thích hợp và duy trì không đủ hiệu quả.
Present
Hộp 3 vỉ x 10 Viên nang
Composition
Mỗi viên chứa 100mg, 200mg hoặc 300mg Fenofibrat .
Actions
Fenofibrat là dẫn xuất của acid fibric có tác dụng hạ lipid máu. Fenofibrat ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan, làm giảm các thành phần gây xơ vữa và giảm triglycerid máu.
Contra-Indications
– Suy thận nặng.
– Rối loạn chức năng gan nặng.
– Trẻ em dưới 10 tuổi.
Side effect
– Rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng da, tăng transaminase tạm thời, đau nhức cơ.
– Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sỹ biết những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Precaution
– Không nên dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
– Các thử nghiệm về chức năng gan cần được kiểm tra trước khi trị liệu và 3 tháng 1 lần trong năm đầu tiên dùng thuốc.
– Nếu đau cơ hoặc yếu cơ phải báo ngay cho bác sỹ điều trị.
Interaction
– Không được phối hợp Fenofibrat với các thuốc độc với gan (thuốc ức chế MAO, Perhexilin maleat…).
– Không nên phối hợp với các fibrat khác, các thuốc ức chế HMG CoA reductase (vd: Pravastatin, Simvastatin, Fluvastatin).
– Thận trọng khi phối hợp Fenofibrat với thuốc uống chống đông máu vì làm tăng nguy cơ xuất huyết.
– Để tránh tương tác giữa các thuốc, thông báo cho bác sy hoặc dược sỹ những thuốc đang sử dụng.
Shelf life
3 năm kể từ ngày sản xuất
Storage
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30
o
C, tránh ánh sáng.
Dosage
– Trẻ em: 5mg/kg/ngày.
– Người lớn: 200 – 300mg/ngày.
Qualification
TCCS
Gửi email
Email người gửi
Họ tên người nhận
Email người nhận
Thông điệp
Reviewed consolidated financial statements 3rd quarter 2024